Ethylene glycol butyl ether độ tinh khiết và giá thấp

Mô tả ngắn:

Một tên khác: butoxyethanol

CAS: 111-76-2

EINECS: 203-905-0

Mã HS: 29094300

Lớp nguy hiểm: 6.1

Nhóm đóng gói: iii


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Đặc điểm kỹ thuật

Tên sản phẩm Ethylene glycol monobutyl ether
Phương pháp kiểm tra Tiêu chuẩn doanh nghiệp
Lô sản phẩm số 20220809
KHÔNG.

Mặt hàng

Thông số kỹ thuật Kết quả
1 Vẻ bề ngoài Giải pháp rõ ràng, không màu Giải pháp rõ ràng, không màu
2 WT.
Nội dung
≥99.0 99,84
3 (20) G/cm3
Tỉ trọng
0,898 - 0,905 0,9015
4 WT.
Độ axit (tính toán là axit axetic)
0.01 0,0035
5 WT.
Hàm lượng nước
≤0.10 0,009
6 Màu sắc (PT-Co) ≤10 < 5
7 (0 , 101.3kpa)
Phạm vi chưng cất
167 - 173 168.7 - 172,4
Kết quả Đi qua

Sự ổn định và phản ứng

Sự ổn định:
Vật liệu ổn định trong điều kiện bình thường.
Khả năng của các phản ứng nguy hiểm:
Không có phản ứng nguy hiểm được biết đến trong điều kiện sử dụng bình thường.
Điều kiện cần tránh:
Vật liệu không tương thích.
Vật liệu không tương thích:
Chất oxy hóa mạnh.
Sản phẩm phân hủy nguy hiểm:
Oxit carbon khi đốt cháy.

Ethylene glycol butyl ether


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan