-
Diethylene glycol butyl ether có độ tinh khiết cao và giá thành thấp
Tên khác: Butyldiglycol
CAS: 112-34-5
EINECS: 203-961-6
MÃ SỐ HS: 29094300
-
Ethylene glycol butyl ether có độ tinh khiết cao và giá thành thấp
Tên khác: Butoxyethanol
CAS: 111-76-2
EINECS: 203-905-0
MÃ SỐ HS: 29094300
Mức độ nguy hiểm: 6.1
Nhóm đóng gói: III
-
Propylene Glycol Monoethyl Ether có độ tinh khiết cao và giá thành thấp
Tên khác: PE
CAS: 1569-02-4
EINECS: 216-374-5
MÃ SỐ HS: 29094990
Mức độ nguy hiểm: 3
Nhóm đóng gói: III
-
Dipropylene glycol butyl ether có độ tinh khiết cao và giá thành thấp
Tên khác: DPNB
CAS: 29911-28-2
EINECS: 249-951-5
MÃ SỐ HS: 29094990
-
Methylen clorua
Methylen clorua, MC, dung môi hóa học, sơn, bọt
-
Giới thiệu Axit axetic cao cấp của chúng tôi – Giải pháp tối ưu cho sự hoàn hảo trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày!
Kính gửi Quý khách hàng và Đối tác,
Chúng tôi rất vui mừng thông báo về việc ra mắt axit axetic độ tinh khiết cao, một sự bổ sung đột phá vào danh mục giải pháp hóa chất của DONG YING RICH CHEMICAL CO., LTD. Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất, sản phẩm này hứa hẹn sẽ cách mạng hóa các quy trình công nghiệp và ứng dụng hàng ngày của bạn.
Các tính năng chính:
- Độ tinh khiết đặc biệt:Với độ tinh khiết ≥ 99,8%, axit axetic của chúng tôi đảm bảo hiệu suất nhất quán và đáng tin cậy trong mọi ứng dụng.
- Ứng dụng đa năng:Lý tưởng cho tổng hợp hóa học, phụ gia thực phẩm, sản xuất dược phẩm, nhuộm dệt may, v.v.
- Thân thiện với môi trường và an toàn:Được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn và môi trường quốc tế, đảm bảo sự lựa chọn bền vững và an toàn.
- Độ ổn định vượt trội:Độ ổn định hóa học tuyệt vời mang lại kết quả tối ưu ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Ứng dụng chính:
- Sử dụng trong công nghiệp:Cần thiết cho quá trình sản xuất vinyl axetat, este axetic và các chất trung gian hóa học khác.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:Được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong gia vị, sản phẩm ngâm chua, v.v.
- Dược phẩm:Một thành phần quan trọng trong tổng hợp thuốc và chế phẩm khử trùng.
- Ngành dệt may:Tăng cường quá trình nhuộm để có màu sắc sống động và lâu trôi.
Tại sao nên chọn axit axetic của chúng tôi?
- Chuyên môn:Được hỗ trợ bởi nhiều năm nghiên cứu và phát triển trong ngành công nghiệp hóa chất.
- Hỗ trợ toàn diện:Từ tư vấn trước khi bán hàng đến dịch vụ sau bán hàng, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn.
- Giải pháp linh hoạt:Bao bì có thể tùy chỉnh và tùy chọn đặt hàng số lượng lớn để phù hợp với nhu cầu của bạn.
Liên hệ với chúng tôi:
For any inquiries or technical support, please reach out to us at inquiry@cnjinhao.com.Tại CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT DONG YING RICH, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm và dịch vụ hóa chất chất lượng cao. Chúng tôi mong muốn được hợp tác với bạn vì một tương lai tươi sáng hơn!
-
DMF Số CAS: 68-12-2
Tên sản phẩm:Dimethylformamide
Công thức hóa học:C₃H₇NO
Số CAS:68-12-2Tổng quan:
Dimethylformamide (DMF) là một dung môi hữu cơ đa năng, có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Đây là chất lỏng không màu, hút ẩm, có mùi nhẹ giống amin. DMF được biết đến với khả năng hòa tan tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong tổng hợp hóa học, dược phẩm và các quy trình công nghiệp.Các tính năng chính:
- Khả năng thanh toán cao:DMF là dung môi hiệu quả cho nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ, bao gồm polyme, nhựa và khí.
- Điểm sôi cao:Với điểm sôi là 153°C (307°F), DMF thích hợp cho các phản ứng và quy trình ở nhiệt độ cao.
- Sự ổn định:Nó có tính ổn định về mặt hóa học trong điều kiện bình thường, do đó đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Khả năng trộn lẫn:DMF có thể trộn lẫn với nước và hầu hết các dung môi hữu cơ, tăng tính linh hoạt của nó trong các công thức.
Ứng dụng:
- Tổng hợp hóa học:DMF được sử dụng rộng rãi như một dung môi trong sản xuất dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và hóa chất đặc biệt.
- Ngành công nghiệp Polymer:Nó đóng vai trò là dung môi trong sản xuất sợi polyacrylonitrile (PAN), lớp phủ polyurethane và chất kết dính.
- Điện tử:DMF được sử dụng trong sản xuất bảng mạch in và làm chất làm sạch cho các linh kiện điện tử.
- Dược phẩm:Đây là dung môi quan trọng trong công thức thuốc và tổng hợp hoạt chất dược phẩm (API).
- Hấp thụ khí:DMF được sử dụng trong quá trình xử lý khí để hấp thụ axetilen và các loại khí khác.
An toàn và Xử lý:
- Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và vật liệu không tương thích.
- Xử lý:Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) phù hợp, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm. Tránh hít phải và tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt.
- Xử lý:Xử lý DMF theo đúng quy định của địa phương và hướng dẫn về môi trường.
Bao bì:
DMF có nhiều lựa chọn đóng gói khác nhau, bao gồm thùng phuy, IBC (thùng chứa trung gian) và tàu chở dầu rời để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.Tại sao nên chọn DMF của chúng tôi?
- Độ tinh khiết cao và chất lượng đồng đều
- Giá cả cạnh tranh và nguồn cung đáng tin cậy
- Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp tùy chỉnh
Để biết thêm thông tin hoặc đặt hàng, vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm và dịch vụ vượt trội để đáp ứng nhu cầu công nghiệp của bạn.
-
PG CAS số: 57-55-6
Tên sản phẩm:Propylene Glycol
Công thức hóa học:C₃H₈O₂
Số CAS:57-55-6Tổng quan:
Propylene Glycol (PG) là một hợp chất hữu cơ đa năng, không màu, không mùi, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ độ hòa tan, độ ổn định và độc tính thấp. PG là một diol (một loại cồn có hai nhóm hydroxyl) có thể hòa tan trong nước, acetone và chloroform, khiến nó trở thành một thành phần có giá trị trong nhiều ứng dụng.Các tính năng chính:
- Độ hòa tan cao:PG có khả năng hòa tan cao trong nước và nhiều dung môi hữu cơ, khiến nó trở thành chất mang và dung môi tuyệt vời cho nhiều loại chất.
- Độc tính thấp:Chất này được các cơ quan quản lý như FDA và EFSA công nhận là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
- Tính chất giữ ẩm:PG giúp giữ ẩm, lý tưởng để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và thực phẩm.
- Sự ổn định:Nó ổn định về mặt hóa học trong điều kiện bình thường và có điểm sôi cao (188°C hoặc 370°F), thích hợp cho các quy trình nhiệt độ cao.
- Không ăn mòn:PG không ăn mòn kim loại và tương thích với hầu hết các vật liệu.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Được sử dụng làm phụ gia thực phẩm (E1520) để giữ độ ẩm, cải thiện kết cấu và làm dung môi tạo hương vị và màu sắc.
- Có trong các loại bánh nướng, sản phẩm từ sữa và đồ uống.
- Dược phẩm:
- Hoạt động như một dung môi, chất ổn định và tá dược trong thuốc uống, thuốc bôi và thuốc tiêm.
- Thường được sử dụng trong siro ho, thuốc mỡ và kem dưỡng da.
- Mỹ phẩm và Chăm sóc Cá nhân:
- Được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chất khử mùi, dầu gội và kem đánh răng vì đặc tính dưỡng ẩm và ổn định.
- Giúp tăng cường khả năng lan tỏa và hấp thụ của sản phẩm.
- Ứng dụng công nghiệp:
- Được sử dụng làm chất chống đông và chất làm mát trong hệ thống HVAC và thiết bị chế biến thực phẩm.
- Có tác dụng như dung môi trong sơn, chất phủ và chất kết dính.
- E-Liquid:
- Một thành phần quan trọng trong e-liquid của thuốc lá điện tử, tạo ra hơi mịn và mang hương vị.
An toàn và Xử lý:
- Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
- Xử lý:Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) phù hợp, chẳng hạn như găng tay và kính bảo hộ, khi xử lý. Tránh tiếp xúc lâu với da và hít phải hơi hóa chất.
- Xử lý:Xử lý PG theo đúng quy định về môi trường tại địa phương.
Bao bì:
Propylene Glycol có nhiều loại bao bì khác nhau, bao gồm thùng phuy, IBC (thùng chứa trung gian) và tàu chở dầu, phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.Tại sao nên chọn Propylene Glycol của chúng tôi?
- Độ tinh khiết cao và chất lượng đồng đều
- Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (USP, EP, FCC)
- Giá cả cạnh tranh và chuỗi cung ứng đáng tin cậy
- Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp tùy chỉnh
Để biết thêm thông tin hoặc đặt hàng, vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ xuất sắc để đáp ứng yêu cầu của bạn.
-
Butyl axetat
Tên sản phẩm:Butyl axetat
Công thức hóa học:C₆H₁₂O₂
Số CAS:123-86-4Tổng quan:
Butyl Acetate, còn được gọi là n-Butyl Acetate, là chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi trái cây. Đây là một este có nguồn gốc từ axit axetic và n-butanol. Dung môi đa năng này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng hòa tan tuyệt vời, tốc độ bay hơi vừa phải và khả năng tương thích với nhiều loại nhựa và polyme.Các tính năng chính:
- Khả năng thanh toán cao:Butyl Acetate có khả năng hòa tan hiệu quả nhiều loại chất, bao gồm dầu, nhựa và các dẫn xuất cellulose.
- Tốc độ bay hơi vừa phải:Tốc độ bay hơi cân bằng của nó làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi thời gian sấy được kiểm soát.
- Độ hòa tan trong nước thấp:Nó ít tan trong nước, lý tưởng cho các công thức cần khả năng chống nước.
- Mùi dễ chịu:Hương thơm trái cây nhẹ nhàng của nó ít gây khó chịu hơn so với các dung môi khác, giúp tăng cường sự thoải mái cho người dùng.
Ứng dụng:
- Lớp phủ và Sơn:Butyl Acetate là thành phần chính trong sơn mài, men và lớp hoàn thiện gỗ, mang lại khả năng chảy và làm phẳng tuyệt vời.
- Mực:Được sử dụng trong sản xuất mực in, đảm bảo mực khô nhanh và có độ bóng cao.
- Chất kết dính:Khả năng hòa tan của nó làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong công thức kết dính.
- Dược phẩm:Nó đóng vai trò là dung môi trong sản xuất một số loại thuốc và chất phủ.
- Chất tẩy rửa:Butyl Acetate được sử dụng trong các dung dịch tẩy rửa công nghiệp để tẩy dầu mỡ và loại bỏ cặn bẩn.
An toàn và Xử lý:
- Tính dễ cháy:Butyl Acetate rất dễ cháy. Tránh xa ngọn lửa trần và nguồn nhiệt.
- Thông gió:Sử dụng ở nơi thông thoáng hoặc có biện pháp bảo vệ hô hấp phù hợp để tránh hít phải hơi.
- Kho:Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các vật liệu không tương thích.
Bao bì:
Butyl Acetate có nhiều loại bao bì khác nhau, bao gồm thùng phuy, IBC và thùng chứa lớn, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.Phần kết luận:
Butyl Acetate là dung môi đáng tin cậy và hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Hiệu suất vượt trội cùng với tính dễ sử dụng, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên của các nhà sản xuất trên toàn thế giới.Để biết thêm thông tin hoặc đặt hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!
-
Toluene Diisocyanate (TDI-80) Số CAS: 26471-62-5
Tổng quan về sản phẩm
Toluene Diisocyanate (TDI) là một nguyên liệu hóa học hữu cơ thiết yếu, chủ yếu được sản xuất bằng phản ứng giữa toluene diamine với phosgene. Là một thành phần quan trọng trong sản xuất polyurethane, TDI được sử dụng rộng rãi trong các loại bọt mềm, lớp phủ, chất kết dính, chất đàn hồi, v.v. TDI có hai dạng đồng phân chính: TDI-80 (80% 2,4-TDI và 20% 2,6-TDI) và TDI-100 (100% 2,4-TDI), trong đó TDI-80 là loại công nghiệp được sử dụng phổ biến nhất.
Các tính năng chính
- Độ phản ứng cao:TDI chứa các nhóm isocyanate phản ứng cao (-NCO), có thể phản ứng với hydroxyl, amino và các nhóm chức năng khác để tạo thành vật liệu polyurethane.
- Tính chất cơ học tuyệt vời:Cung cấp vật liệu polyurethane có độ đàn hồi, khả năng chống mài mòn và độ bền xé vượt trội.
- Độ nhớt thấp:Dễ dàng chế biến và trộn, phù hợp với nhiều quy trình sản xuất khác nhau.
- Sự ổn định:Ổn định trong điều kiện bảo quản khô ráo nhưng phải tránh ẩm.
Ứng dụng
- Bọt Polyurethane mềm dẻo:Được sử dụng trong đồ nội thất, nệm, ghế ô tô và nhiều sản phẩm khác, mang lại sự hỗ trợ thoải mái và độ đàn hồi.
- Lớp phủ và Sơn:Hoạt động như chất đóng rắn trong lớp phủ hiệu suất cao, mang lại độ bám dính tuyệt vời, khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất.
- Chất kết dính và chất bịt kín:Được sử dụng trong xây dựng, ô tô, giày dép và các ngành công nghiệp khác, mang lại độ bền và sức mạnh cao.
- Chất đàn hồi:Được sử dụng để sản xuất các bộ phận công nghiệp, lốp xe, phớt và nhiều thứ khác, mang lại độ đàn hồi và khả năng chống mài mòn tuyệt vời.
- Các ứng dụng khác:Được sử dụng trong vật liệu chống thấm, cách nhiệt, lớp phủ dệt may, v.v.
Đóng gói & Lưu trữ
- Bao bì:Có sẵn theo lô hàng 250 kg/phuy, 1000 kg/IBC hoặc xe bồn. Có thể tùy chỉnh bao bì theo yêu cầu.
- Kho:Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với nước, cồn, amin và các chất phản ứng khác. Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị: 15-25℃.
.
Cân nhắc về an toàn và môi trường
- Độc tính:TDI gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp. Phải sử dụng thiết bị bảo hộ lao động phù hợp (ví dụ: găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc) khi xử lý.
- Tính dễ cháy:Mặc dù điểm bắt lửa tương đối cao, hãy tránh xa ngọn lửa trần và nhiệt độ cao.
- Tác động môi trường:Xử lý chất thải theo đúng quy định về môi trường tại địa phương để tránh gây ô nhiễm.
Liên hệ với chúng tôi
Để biết thêm thông tin hoặc yêu cầu mẫu, vui lòng liên hệ với đội ngũ bán hàng của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tuyệt vời!
-
Phthalic Anhydride (PA) Số CAS: 85-44-9
Tổng quan về sản phẩm
Phthalic anhydride (PA) là một nguyên liệu hóa học hữu cơ quan trọng, chủ yếu được sản xuất bằng quá trình oxy hóa ortho-xylene hoặc naphthalene. Nó tồn tại dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng với mùi khó chịu nhẹ. PA được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chất hóa dẻo, nhựa polyester không bão hòa, nhựa alkyd, thuốc nhuộm và bột màu, khiến nó trở thành một chất trung gian thiết yếu trong công nghiệp hóa chất.
Các tính năng chính
- Độ phản ứng cao:PA chứa các nhóm anhydride, dễ dàng phản ứng với rượu, amin và các hợp chất khác để tạo thành este hoặc amit.
- Độ hòa tan tốt:Tan trong nước nóng, rượu, ete và các dung môi hữu cơ khác.
- Sự ổn định:Ổn định trong điều kiện khô nhưng thủy phân chậm thành axit phthalic khi có nước.
- Tính linh hoạt:Được sử dụng trong quá trình tổng hợp nhiều loại sản phẩm hóa học, khiến nó trở nên rất linh hoạt.
Ứng dụng
- Chất hóa dẻo:Được sử dụng để sản xuất este phthalate (ví dụ: DOP, DBP), được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm PVC để tăng cường tính linh hoạt và khả năng gia công.
- Nhựa Polyester không bão hòa:Được sử dụng trong sản xuất sợi thủy tinh, lớp phủ và chất kết dính, mang lại tính chất cơ học và khả năng chống hóa chất tuyệt vời.
- Nhựa Alkyd:Được sử dụng trong sơn, chất phủ và vecni, mang lại độ bám dính và độ bóng tốt.
- Thuốc nhuộm và sắc tố:Có tác dụng như chất trung gian trong quá trình tổng hợp thuốc nhuộm và sắc tố anthraquinone.
- Các ứng dụng khác:Được sử dụng trong sản xuất dược phẩm trung gian, thuốc trừ sâu và nước hoa.
Đóng gói & Lưu trữ
- Bao bì:Có sẵn trong bao 25 kg/bao, 500 kg/bao hoặc bao tấn. Có thể yêu cầu đóng gói theo yêu cầu.
- Kho:Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt. Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị: 15-25℃.
Cân nhắc về an toàn và môi trường
- Kích ứng:PA gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp. Phải sử dụng thiết bị bảo hộ lao động phù hợp (ví dụ: găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc) khi xử lý.
- Tính dễ cháy:Dễ cháy nhưng không dễ cháy cao. Tránh xa ngọn lửa trần và nhiệt độ cao.
- Tác động môi trường:Xử lý chất thải theo đúng quy định về môi trường tại địa phương để tránh gây ô nhiễm.
Liên hệ với chúng tôi
Để biết thêm thông tin hoặc yêu cầu mẫu, vui lòng liên hệ với đội ngũ bán hàng của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tuyệt vời!
-
Giới thiệu sản phẩm Methanol
Tổng quan về sản phẩm
Methanol (CH₃OH) là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi cồn nhẹ. Là hợp chất cồn đơn giản nhất, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng và dược phẩm. Nó có thể được sản xuất từ nhiên liệu hóa thạch (ví dụ: khí tự nhiên, than đá) hoặc các nguồn tài nguyên tái tạo (ví dụ: sinh khối, hydro xanh + CO₂), khiến nó trở thành một yếu tố then chốt thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang carbon thấp.
Đặc điểm sản phẩm
- Hiệu suất đốt cháy cao: Đốt cháy sạch với giá trị nhiệt vừa phải và lượng khí thải thấp.
- Dễ dàng lưu trữ và vận chuyển: Dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, có khả năng mở rộng hơn hydro.
- Tính linh hoạt: Được sử dụng làm nhiên liệu và nguyên liệu hóa học.
- Tính bền vững: “Methanol xanh” có thể đạt được mức trung hòa carbon.
Ứng dụng
1. Năng lượng Nhiên liệu
- Nhiên liệu ô tô: Xăng methanol (M15/M100) làm giảm lượng khí thải.
- Nhiên liệu hàng hải: Thay thế dầu nhiên liệu nặng trong vận chuyển (ví dụ: tàu chạy bằng methanol của Maersk).
- Pin nhiên liệu: Cung cấp năng lượng cho các thiết bị/máy bay không người lái thông qua pin nhiên liệu methanol trực tiếp (DMFC).
2. Nguyên liệu hóa học
- Được sử dụng để sản xuất formaldehyde, axit axetic, olefin, v.v., cho nhựa, sơn và sợi tổng hợp.
3. Các ứng dụng mới nổi
- Chất mang hydro: Lưu trữ/giải phóng hydro thông qua quá trình cracking metanol.
- Tái chế cacbon: Sản xuất metanol từ quá trình hydro hóa CO₂.
Thông số kỹ thuật
Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết ≥99,85% Mật độ (20℃) 0,791–0,793 g/cm³ Điểm sôi 64,7℃ Điểm chớp cháy 11℃(Dễ cháy) Ưu điểm của chúng tôi
- Cung cấp trọn gói: Giải pháp tích hợp từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng.
- Sản phẩm tùy chỉnh: Methanol cấp công nghiệp, cấp nhiên liệu và cấp điện tử.
Lưu ý: MSDS (Bảng dữ liệu an toàn vật liệu) và COA (Giấy chứng nhận phân tích) có sẵn theo yêu cầu.