Nguyên liệu thô

  • Phthalic Anhydride (PA) Số CAS: 85-44-9

    Phthalic Anhydride (PA) Số CAS: 85-44-9

    Tổng quan về sản phẩm

    Phthalic anhydride (PA) là một nguyên liệu hóa học hữu cơ quan trọng, chủ yếu được sản xuất bằng quá trình oxy hóa ortho-xylene hoặc naphthalene. Nó tồn tại dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng với mùi khó chịu nhẹ. PA được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chất hóa dẻo, nhựa polyester không bão hòa, nhựa alkyd, thuốc nhuộm và bột màu, khiến nó trở thành một chất trung gian thiết yếu trong công nghiệp hóa chất.


    Các tính năng chính

    • Độ phản ứng cao:PA chứa các nhóm anhydride, dễ dàng phản ứng với rượu, amin và các hợp chất khác để tạo thành este hoặc amit.
    • Độ hòa tan tốt:Tan trong nước nóng, rượu, ete và các dung môi hữu cơ khác.
    • Sự ổn định:Ổn định trong điều kiện khô nhưng thủy phân chậm thành axit phthalic khi có nước.
    • Tính linh hoạt:Được sử dụng trong quá trình tổng hợp nhiều loại sản phẩm hóa học, khiến nó trở nên rất linh hoạt.

    Ứng dụng

    1. Chất hóa dẻo:Được sử dụng để sản xuất este phthalate (ví dụ: DOP, DBP), được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm PVC để tăng cường tính linh hoạt và khả năng gia công.
    2. Nhựa Polyester không bão hòa:Được sử dụng trong sản xuất sợi thủy tinh, lớp phủ và chất kết dính, mang lại tính chất cơ học và khả năng chống hóa chất tuyệt vời.
    3. Nhựa Alkyd:Được sử dụng trong sơn, chất phủ và vecni, mang lại độ bám dính và độ bóng tốt.
    4. Thuốc nhuộm và sắc tố:Có tác dụng như chất trung gian trong quá trình tổng hợp thuốc nhuộm và sắc tố anthraquinone.
    5. Các ứng dụng khác:Được sử dụng trong sản xuất dược phẩm trung gian, thuốc trừ sâu và nước hoa.

     

    Đóng gói & Lưu trữ

    • Bao bì:Có sẵn trong bao 25 ​​kg/bao, 500 kg/bao hoặc bao tấn. Có thể yêu cầu đóng gói theo yêu cầu.
    • Kho:Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt. Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị: 15-25℃.

    Cân nhắc về an toàn và môi trường

    • Kích ứng:PA gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp. Phải sử dụng thiết bị bảo hộ lao động phù hợp (ví dụ: găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc) khi xử lý.
    • Tính dễ cháy:Dễ cháy nhưng không dễ cháy cao. Tránh xa ngọn lửa trần và nhiệt độ cao.
    • Tác động môi trường:Xử lý chất thải theo đúng quy định về môi trường tại địa phương để tránh gây ô nhiễm.

    Liên hệ với chúng tôi

    Để biết thêm thông tin hoặc yêu cầu mẫu, vui lòng liên hệ với đội ngũ bán hàng của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tuyệt vời!

  • Giới thiệu sản phẩm Methanol

    Giới thiệu sản phẩm Methanol

    Tổng quan về sản phẩm

    Methanol (CH₃OH) là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi cồn nhẹ. Là hợp chất cồn đơn giản nhất, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng và dược phẩm. Nó có thể được sản xuất từ ​​nhiên liệu hóa thạch (ví dụ: khí tự nhiên, than đá) hoặc các nguồn tài nguyên tái tạo (ví dụ: sinh khối, hydro xanh + CO₂), khiến nó trở thành một yếu tố then chốt thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang carbon thấp.

    Đặc điểm sản phẩm

    • Hiệu suất đốt cháy cao: Đốt cháy sạch với giá trị nhiệt vừa phải và lượng khí thải thấp.
    • Dễ dàng lưu trữ và vận chuyển: Dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, có khả năng mở rộng hơn hydro.
    • Tính linh hoạt: Được sử dụng làm nhiên liệu và nguyên liệu hóa học.
    • Tính bền vững: “Methanol xanh” có thể đạt được mức trung hòa carbon.

    Ứng dụng

    1. Năng lượng Nhiên liệu

    • Nhiên liệu ô tô: Xăng methanol (M15/M100) làm giảm lượng khí thải.
    • Nhiên liệu hàng hải: Thay thế dầu nhiên liệu nặng trong vận chuyển (ví dụ: tàu chạy bằng methanol của Maersk).
    • Pin nhiên liệu: Cung cấp năng lượng cho các thiết bị/máy bay không người lái thông qua pin nhiên liệu methanol trực tiếp (DMFC).

    2. Nguyên liệu hóa học

    • Được sử dụng để sản xuất formaldehyde, axit axetic, olefin, v.v., cho nhựa, sơn và sợi tổng hợp.

    3. Các ứng dụng mới nổi

    • Chất mang hydro: Lưu trữ/giải phóng hydro thông qua quá trình cracking metanol.
    • Tái chế cacbon: Sản xuất metanol từ quá trình hydro hóa CO₂.

    Thông số kỹ thuật

    Mục Đặc điểm kỹ thuật
    Độ tinh khiết ≥99,85%
    Mật độ (20℃) 0,791–0,793 g/cm³
    Điểm sôi 64,7℃
    Điểm chớp cháy 11℃(Dễ cháy)

    Ưu điểm của chúng tôi

    • Cung cấp trọn gói: Giải pháp tích hợp từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng.
    • Sản phẩm tùy chỉnh: Methanol cấp công nghiệp, cấp nhiên liệu và cấp điện tử.

    Lưu ý: MSDS (Bảng dữ liệu an toàn vật liệu) và COA (Giấy chứng nhận phân tích) có sẵn theo yêu cầu.

     

  • Giới thiệu sản phẩm Diethylene Glycol (DEG)

    Giới thiệu sản phẩm Diethylene Glycol (DEG)

    Tổng quan về sản phẩm

    Diethylene Glycol (DEG, C₄H₁₀O₃) là chất lỏng nhớt, không màu, không mùi, có đặc tính hút ẩm và vị ngọt. Là một chất trung gian hóa học quan trọng, nó được sử dụng rộng rãi trong nhựa polyester, chất chống đông, chất hóa dẻo, dung môi và các ứng dụng khác, khiến nó trở thành nguyên liệu thô chủ chốt trong ngành công nghiệp hóa dầu và hóa chất tinh khiết.


    Đặc điểm sản phẩm

    • Điểm sôi cao: ~245°C, thích hợp cho các quy trình nhiệt độ cao.
    • Hút ẩm: Hấp thụ độ ẩm từ không khí.
    • Độ hòa tan tuyệt vời: Có thể trộn với nước, rượu, xeton, v.v.
    • Độc tính thấp: Ít độc hơn ethylene glycol (EG) nhưng cần phải xử lý an toàn.

    Ứng dụng

    1. Polyester và Nhựa

    • Sản xuất nhựa polyester không bão hòa (UPR) dùng làm lớp phủ và sợi thủy tinh.
    • Chất pha loãng cho nhựa epoxy.

    2. Chất chống đông và chất làm lạnh

    • Công thức chống đông có độc tính thấp (trộn với EG).
    • Chất khử nước khí thiên nhiên.

    3. Chất hóa dẻo và dung môi

    • Dung môi cho nitrocellulose, mực và chất kết dính.
    • Chất bôi trơn dệt may.

    4. Công dụng khác

    • Chất giữ ẩm thuốc lá, nền mỹ phẩm, lọc khí.

    Thông số kỹ thuật

    Mục Đặc điểm kỹ thuật
    Độ tinh khiết ≥99,0%
    Mật độ (20°C) 1,116–1,118 g/cm³
    Điểm sôi 244–245°C
    Điểm chớp cháy 143°C(Dễ cháy)

    Đóng gói & Lưu trữ

    • Đóng gói: Phuy mạ kẽm 250kg, bồn IBC.
    • Bảo quản: Đậy kín, khô ráo, thoáng mát, tránh xa chất oxy hóa.

    Ghi chú an toàn

    • Nguy cơ sức khỏe: Sử dụng găng tay/kính bảo hộ để tránh tiếp xúc.
    • Cảnh báo độc tính: Không được ăn (ngọt nhưng có độc).

    Ưu điểm của chúng tôi

    • Độ tinh khiết cao: QC nghiêm ngặt với lượng tạp chất tối thiểu.
    • Cung cấp linh hoạt: Đóng gói số lượng lớn/tùy chỉnh.

    Lưu ý: Có sẵn tài liệu COA, MSDS và REACH.